Giới thiệu về proxy

Proxy là gì?

Proxy là tên gọi của một loại dịch vụ được chạy trên một thiết bị phần cứng (PC, Sever). Đứng giữa trong các kết nối giữa máy tính và môi trường mạng, Proxy “thay mặt” máy tính để liên lạc với Internet. Đồng thời, Proxy còn được dùng để lọc, ngăn chặn các website. Cụ thể là Proxy có thể được chính phủ sử dụng để ngăn chặn những nội dung website không phù hợp với quốc gia; hoặc các nhà cung cấp dịch vụ có thể giúp người dùng sử dụng được những dịch vụ phù hợp với quốc gia, khu vực họ cung cấp.

Mục đích sử dụng và các loại proxy phổ biến

Proxy chủ yếu dùng để thay đổi địa chỉ IP và chuyển tiếp các yêu cầu từ người dùng tới Internet và ngược lại. Nếu bạn muốn ẩn danh tính thực sự của mình khi lướt web, việc sử dụng proxy trở nên cực kỳ quan trọng. Có nhiều loại proxy đa dạng, dưới đây là 5 cách phân loại proxy thông dụng nhất.

  1. Phân loai dựa theo nguồn tạo

Phân loại

Đặc điểm

Datacenter Proxy

  • Datacenter Proxy được lưu trữ tại các trung tâm dữ liệu.

  • Chúng không liên quan đến nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) và thường nhanh hơn so với các loại proxy khác do có băng thông lớn và kết nối ổn định.

  • Thường rẻ hơn các loại proxy khác và dễ dàng mua với số lượng lớn.

  • Phù hợp cho các tác vụ cần tốc độ cao và băng thông lớn như web scraping, cân nhắc SEO, và testing load website.

Residential Proxy

  • Residential Proxy kết nối thông qua thiết bị thực của người dùng tại các hộ gia đình, sử dụng địa chỉ IP thực được cấp bởi ISP.

  • Chúng cung cấp mức độ ẩn danh cao và khó bị phát hiện là đang sử dụng proxy so với Datacenter Proxy.

  • Thích hợp cho các hoạt động cần độ tin cậy cao như quản lý tài khoản mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến, và truy cập vào nội dung geo-restricted.

Mobile Proxy

  • Mobile Proxy sử dụng địa chỉ IP từ thiết bị di động kết nối qua mạng di động.

  • Chúng phản ánh lưu lượng truy cập internet thực từ thiết bị di động và cung cấp mức độ ẩn danh cao.

  • Mobile proxy có giá thành cao và thường được tính theo dung lượng sử dụng. Mobile proxy được ưa chuộng cho các kèo nuôi tài khoản mạng xã hội như Instagram, TikTok,..

IPS Proxy

  • ISP Proxy là một sự kết hợp giữa Datacenter Proxy và Residential Proxy. Chúng được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ internet nhưng được lưu trữ trong trung tâm dữ liệu.

  • Điều này cung cấp tốc độ và hiệu suất của Datacenter Proxy với độ tin cậy và tính chính danh của Residential Proxy.

  • ISP Proxy phù hợp cho các ứng dụng cần độ ổn định và độ tin cậy cao, như xác minh quảng cáo, giám sát thương hiệu, và truy cập web ẩn danh với tốc độ cao.

  1. Phân loại theo trạng thái của Proxy (Tĩnh/Xoay)

Phân loại

Đặc điểm

Proxy Tĩnh

Proxy tĩnh là loại proxy chỉ có một IP cố định, không thay đổi trong suốt quá trình bạn sử dụng. Proxy tĩnh thường là datacenter proxy hoặc ISP

Proxy Xoay

Proxy xoay là loại proxy có địa chỉ IP thay đổi theo mỗi lần request mới hoặc sau một khoảng thời gian nhất định. Người dùng cũng có thể reset thủ công để đổi IP. Proxy xoay thường là Residential proxy hoặc mobile proxy, tốc độ load chậm hơn proxy tĩnh.

  1. Phân loại theo phiên bản của Proxy

Phân loại

Đặc điểm

Ipv4

  • IPv4: Sử dụng địa chỉ 32-bit, cung cấp khoảng 4.3 tỷ địa chỉ duy nhất. Trong thực tế, không gian địa chỉ này đã trở nên không đủ, dẫn đến việc tái sử dụng và chia sẻ địa chỉ qua các cơ chế như NAT (Network Address Translation).

  • IPv4 là phiên bản đầu tiên của IP nên được sử dụng rộng rãi đến tận bây giờ. Hầu hết các website và ứng dụng đều hỗ trợ IPv4. Tuy nhiên, số lượng IPv4 có hạn và khó mua được proxy sạch.

IPV6

  • IPv6: Sử dụng địa chỉ 128-bit, cung cấp một không gian địa chỉ gần như vô hạn. Điều này giải quyết triệt để vấn đề thiếu hụt địa chỉ trong IPv4 và hỗ trợ sự phát triển mạng lưới Internet trong tương lai.

  • IPv6 ra đời để giải quyết tình trạng tài nguyên IPV4 đang dần cạn kiệt. Đồng thời, IPv6 cũng được nâng cấp để khắc phục những nhược điểm về bảo mật của IPv4. Tuy nhiên, IPv6 có số lượng lớn, vượt quá khả năng kiểm soát traffic nên sẽ bị kiểm soát nguồn IP qua hành vi sử dụng. Do đó, không có nhiều web, ứng dụng hỗ trợ IPv6. Tính ứng dụng của IPv6 thấp hơn so với IPv4.

  1. Phân loại theo giao thức của Proxy

Phân loại

Đặc điểm

HTTP Proxy

HTTP proxy là giao thức proxy phổ biến nhất nhưng độ bảo mật dữ liệu cá nhân không tốt vì nó sẽ gửi toàn bộ truy cập dưới dạng văn bản thuần túy.

HTTPs Proxy

Về mặt kỹ thuật thì proxy này giống loại HTTP nhưng có bảo mật dữ liệu cá nhân thông qua giao thức SSL nên còn được gọi là SSL Proxy.

SOCKS5 Proxy

SOCKS5 Proxy là một loại proxy cấp thấp, chuyển tiếp dữ liệu giữa client và server mà không thêm nhiều xử lý. Proxy này có thể mã hóa kết nối giữa client và proxy, nhưng không tự mã hóa dữ liệu được chuyển tiếp giữa proxy và server đích. Người dùng thường kết hợp SOCKS5 với các phương tiện bảo mật khác như TLS hoặc sử dụng VPN để tăng cường bảo mật

  1. Phân loại theo tính độc quyền

Phân loại

Đặc điểm

Shared Proxy

Giá rẻ hơn nhưng phải chung với nhiều người nên nguy cơ dính blacklist cao hơn.

Private Proxy

Đắt hơn nhưng được dùng riêng, không phải chung với nhiều người.

Last updated